Có 2 kết quả:

拼命討好 pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ拼命讨好 pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw oneself at sb or sth
(2) to bend over backwards to help

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw oneself at sb or sth
(2) to bend over backwards to help

Bình luận 0