Có 2 kết quả:
拼命討好 pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ • 拼命讨好 pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw oneself at sb or sth
(2) to bend over backwards to help
(2) to bend over backwards to help
pīn mìng tǎo hǎo ㄆㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw oneself at sb or sth
(2) to bend over backwards to help
(2) to bend over backwards to help